Giá các mặt hàng nông sản thế giới hôm nay 19/12/2023

Hôm nay 19/12/2023, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Mặt hàng Hôm nay So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1323,75 -0,24% 0,00% -3,18% -10,54%
Lúa mỳ

(US cent/bushel)

620,19 0,52% -0,85% 8,71% -17,36%
Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

544,00 0,74% 0,83% -0,46% 12,16%
Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3780,00 0,93% 1,20% -3,91% -2,30%
Phô mai

(USD/lb)

1,5860 -1,73% -5,03% -5,43% -22,67%
Sữa

(USD/cwt)

16,13 -0,12% -0,62% -5,84% -21,43%
Cao su

(US cent/kg)

144,40 -0,41% 0,28% -3,35% 9,48%
Nước cam

(US cent/lb)

372,65 0,43% -2,28% -12,48% 79,46%
Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

209,55 3,84% 9,63% 17,79% 27,74%
Bông

(US cent/lb)

79,10 -1,04% -3,54% 1,45% -5,92%
Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4271,00 0,64% -2,67% 5,88% 70,91%
Gạo thô

(USD/cwt)

17,3350 -0,29% 1,43% -0,34% -0,74%
Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

647,00 -0,69% -3,88% -9,73% -24,11%
Lúa mạch

(US cent/bushel)

380,3127 -0,83% 10,64% 4,70% 13,02%
Vải len

(AUD/100kg)

1212,00 0,00% 2,97% 5,30% -8,67%
Đường thô

(US cent/lb)

21,31 -3,09% -5,16% -22,68% 5,81%
Chè

(USD/kg)

3,25 0,00% -1,22% 1,56% 11,68%
Dầu hướng dương

(USD/tấn)

880,00 0,00% -1,12% -1,12% -32,31%
Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

432,75 0,41% -2,92% 0,29% -22,27%

(EUR/tấn)

5525,00 0,00% 4,25% 4,25% 1,38%
Khoai tây

(EUR/100kg)

31,50 0,00% -4,55% 96,88% 14,55%
Ngô

(US cent/bushel)

477,2773 0,06% -1,64% -2,10% -26,80%

Giá kỳ hạn chi tiết một số mặt hàng nông sản:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn Giá mở cửa Giá mới nhất Giá ngày hôm trước
Tháng 3/2024 4255 4271 4244
Tháng 5/2024 4205 4222 4198
Tháng 7/2024 4146 4160 4139

Cà phê (US cent/lb)

Kỳ hạn Giá mở cửa Giá mới nhất Giá ngày hôm trước
Tháng 12/2023 209,55 201,80
Tháng 3/2024 189,10 191,10 189,30
Tháng 5/2024 186,80 188,05 186,80

Đường thô (US cent/lb)

Kỳ hạn Giá mở cửa Giá mới nhất Giá ngày hôm trước
Tháng 3/2024 21,98 21,31 21,99
Tháng 5/2024 21,26 20,68 21,26
Tháng 7/2024 20,93 20,38 20,89

Ngô (US cent/bushel)

Kỳ hạn Giá mở cửa Giá mới nhất Giá ngày hôm trước
Tháng 3/2024 4772/8 4774/8 4830/8
Tháng 5/2024 4896/8 4896/8 4952/8
Tháng 7/2024 5000/8 4992/8 5046/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn Giá mở cửa Giá mới nhất Giá ngày hôm trước
Tháng 1/2024 413,0 411,6 405,6
Tháng 3/2024 401,4 399,8 396,6
Tháng 5/2024 396,2 395,2 393,0

Dầu đậu tương (US cent/lb)

Kỳ hạn Giá mở cửa Giá mới nhất Giá ngày hôm trước
Tháng 1/2024 50,73 50,66 49,99
Tháng 3/2024 50,80 50,74 50,15
Tháng 5/2024 51,01 51,02 50,41

Đậu tương (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa Giá mới nhất Giá ngày hôm trước
Tháng 1/2024 13264/8 13260/8 13156/8
Tháng 3/2024 13390/8 13372/8 13314/8
Tháng 5/2024 13496/8 13482/8 13430/8

Theo Vinanet