Mặt hàng

Hôm nay So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1316,50 0,06% -1,40% -3,66% -9,99%
Lúa mỳ

(US cent/bushel)

625,02 -0,67% 2,59% 9,60% -16,46%
Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

540,00 -0,18% 1,79% 0,47% 10,09%
Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3692,00 0,11% -1,28% -7,65% -5,77%
Phô mai

(USD/lb)

1,6140 -2,42% -2,48% -6,97% -21,27%
Sữa

(USD/cwt)

16,15 -0,31% -0,31% -5,83% -21,22%
Cao su

(US cent/kg)

143,80 -0,48% 0,28% -3,49% 6,44%
Nước cam

(US cent/lb)

371,05 -0,43% -0,08% -9,06% 76,48%
Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

201,80 0,85% 7,77% 14,59% 22,94%
Bông

(US cent/lb)

79,93 -1,09% -1,85% 1,59% -2,43%
Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4244,00 -0,54% -3,13% 5,99% 71,47%
Gạo thô

(USD/cwt)

17,1050 -0,09% 0,38% -0,84% 0,44%
Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

648,90 0,54% -1,68% -8,19% -24,83%
Lúa mạch

(US cent/bushel)

375,5756 0,02% 8,63% 3,39% 12,70%
Vải len

(AUD/100kg)

1198,00 0,00% 1,78% 4,08% -9,72%
Đường thô

(US cent/lb)

21,99 -0,86% -5,86% -19,12% 9,46%
Chè

(USD/kg)

3,25 0,00% -1,22% 1,56% 11,68%
Dầu hướng dương

(USD/tấn)

880,00 0,00% -1,12% -1,12% -32,31%
Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

431,00 0,35% -2,38% -1,71% -23,04%

(EUR/tấn)

5525,00 -0,23% 0,91% 5,24% 1,38%
Khoai tây

(EUR/100kg)

31,50 0,00% -4,55% 96,88% 13,31%
Ngô

(US cent/bushel)

481,0140 -0,41% -0,05% -1,28% -25,6

Theo Vinanet/VITIC/Trading Economics